Trọng tài nghĩa tiếng Anh là referee
/ˌrɛfəˈriː/
Trọng tài còn có các bản dịch khác là
arbitrate, judge, expert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan referee: Trọng tài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
referee
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Trọng tài