Trong nháy mắt nghĩa tiếng Anh là
instantly
/ˈɪnstəntli/
Trong nháy mắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của instantly
Nghe phát âm giọng Mỹ của instantly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trong nháy mắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của instantly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan instantly: Trong nháy mắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
instantly