Trong nháy mắt nghĩa tiếng Anh là
momentary
/ˈməʊmənˌtɛri/
Trong nháy mắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của momentary
Nghe phát âm giọng Mỹ của momentary
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trong nháy mắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của momentary
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan momentary: Trong nháy mắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
momentary