Trội hơn hẳn nghĩa tiếng Anh là
preeminent
/prɪˈɛmɪnənt/
(adj)
Trội hơn hẳn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của preeminent
Nghe phát âm giọng Mỹ của preeminent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trội hơn hẳn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của preeminent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan preeminent: Trội hơn hẳn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
preeminent