Trò chơi bôc thăm trúng thưởng các hiện vật được quyên tặng nghĩa tiếng Anh là
raffle
/ˈræfəl/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan raffle: Trò chơi bôc thăm trúng thưởng các hiện vật được quyên tặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
raffle