Trích đoạn ngắn nghĩa tiếng Anh là
excerpt
/ˈɛksɜːrpt/
(n)
Trích đoạn ngắn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của excerpt
Nghe phát âm giọng Mỹ của excerpt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trích đoạn ngắn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của excerpt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excerpt: Trích đoạn ngắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excerpt