Trembled (v) nghĩa tiếng Việt là
rung lắc
Trembled phiên âm IPA là /ˈtrɛmbəld/
Trembled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Trembled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Trembled