Tranh vẽ nghĩa tiếng Đức là
Gemälde
(n)
Tranh vẽ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-05-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gemälde: Tranh vẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gemälde