Trang trí ô vuông lõm nghĩa tiếng Anh là
coffered
/ˈkɔːfərd/
adj(v)
Trang trí ô vuông lõm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coffered
Nghe phát âm giọng Mỹ của coffered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trang trí ô vuông lõm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của coffered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coffered: Trang trí ô vuông lõm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coffered