Trạng thái lờ đờ nghĩa tiếng Anh là
torpidity
/tɔːˈpɪdɪti/
(n)
Trạng thái lờ đờ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của torpidity
Nghe phát âm giọng Mỹ của torpidity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trạng thái lờ đờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của torpidity
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan torpidity: Trạng thái lờ đờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
torpidity