Trần tục nghĩa tiếng Anh là
temporal
/ˈtɛmpərəl/
(adj)
Trần tục còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của temporal
Nghe phát âm giọng Mỹ của temporal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trần tục
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của temporal
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan temporal: Trần tục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
temporal