Tràn ra ngoài nghĩa tiếng Anh là
overflow
/ˌoʊvərˈfloʊ/
(v)
Tràn ra ngoài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của overflow
Nghe phát âm giọng Mỹ của overflow
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tràn ra ngoài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của overflow
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan overflow: Tràn ra ngoài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
overflow