Tràn đầy năng lượng nghĩa tiếng Anh là
energized
/ˈɛnərˌdʒaɪzd/
past participle
Tràn đầy năng lượng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của energized
Nghe phát âm giọng Mỹ của energized
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tràn đầy năng lượng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của energized
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan energized: Tràn đầy năng lượng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
energized