Trầm trồ nghĩa tiếng Anh là
marvelled
/ˈmɑːrvəld/
(v) (past tense, BrE)
Trầm trồ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của marvelled
Nghe phát âm giọng Mỹ của marvelled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trầm trồ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của marvelled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan marvelled: Trầm trồ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
marvelled