Trả (tiền) nghĩa tiếng Đức là
erbringen
(Vt)(hat erbracht, erbrachten)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erbringen: Trả (tiền)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erbringen