Tôn vinh nghĩa tiếng Anh là
honor
/ˈɒnər/
(v)
Tôn vinh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan honor: Tôn vinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
honor