Tổn thất nghĩa tiếng Anh là
wastage
(n)
Tổn thất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-05-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wastage: Tổn thất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wastage