Tối tăm, ảm đạm nghĩa tiếng Đức là
düster
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của düster
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tối tăm, ảm đạm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của düster
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan düster: Tối tăm, ảm đạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
düster