Tội ác tàn bạo nghĩa tiếng Đức là
Gräueltat
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gräueltat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tội ác tàn bạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gräueltat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gräueltat: Tội ác tàn bạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gräueltat