Tội ác man rợ nghĩa tiếng Đức là
Gräueltat
(f)
Tội ác man rợ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gräueltat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tội ác man rợ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gräueltat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gräueltat: Tội ác man rợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gräueltat