Tốc ký nghĩa tiếng Anh là
shorthand
/ˈʃɔːrthænd/
(n)
Tốc ký còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shorthand
Nghe phát âm giọng Mỹ của shorthand
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tốc ký
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shorthand
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shorthand: Tốc ký
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shorthand