Toạ độ nghĩa tiếng Anh là
coordinate
/kəʊˈɔːrdɪneɪt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coordinate
Nghe phát âm giọng Mỹ của coordinate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Toạ độ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của coordinate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coordinate: Toạ độ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coordinate