Tòa án dị giáo nghĩa tiếng Đức là
Inquisition
(f)(his ohne Pl)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Inquisition: Tòa án dị giáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Inquisition