Tô nghĩa tiếng Đức là
malen
(Vi)/(Vt)(hat)
Tô còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của malen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tô
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của malen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan malen: Tô
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
malen