Tính võ đoán nghĩa tiếng Đức là
arbiträr
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của arbiträr
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tính võ đoán
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arbiträr: Tính võ đoán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
arbiträr