Tính vị kỉ nghĩa tiếng Đức là eigensüchtig
Tính vị kỉ còn có các bản dịch khác là
selbstsüchtig, eigennützig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eigensüchtig: Tính vị kỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eigensüchtig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tính vị kỉ