Tính toán nghĩa tiếng Anh là working out
Tính toán còn có các bản dịch khác là
calculated, reckon, reckoning
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan working out: Tính toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
working out
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tính toán