Tỉnh táo vật chất bề ngoài thực dụng nghĩa tiếng Anh là
levelheaded
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan levelheaded: Tỉnh táo vật chất bề ngoài thực dụng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
levelheaded