Tính khí ổn định nghĩa tiếng Anh là even
/ˈiːvən/
Tính khí ổn định còn có các bản dịch khác là
evenly, balanced, square
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan even: Tính khí ổn định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
even