Tính độc đoán nghĩa tiếng Đức là
autoritär
(adj)
Tính độc đoán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của autoritär
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tính độc đoán
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của autoritär
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan autoritär: Tính độc đoán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
autoritär