Tính dẫn nhiệt nghĩa tiếng Anh là
conductivity
/ˌkɒndʌkˈtɪvɪti/
(n)
Tính dẫn nhiệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conductivity: Tính dẫn nhiệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conductivity