Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Tính có chí hướng
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Tính có chí hướng
Zielstrebigkeit
(f)(nur Sg)
Diễn Giải
Tính có chí hướng
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Zielstrebigkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Zielstrebigkeit
:
Tính có chí hướng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zielstrebigkeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tính có chí hướng
Bản dịch liên quan
Tính có chí hướng
có tính chính trị
politisch
(adj)
Có tính chất luận chiến
polemisch
(adj)
Chinh phục được tình cảm cô gái
das Mädchen erobern
trò chơi bài có tính chiến thuật cao
Machtpoker
(m)
Anh ấy có thể tính toán tổng chi phí.
Er kann die Gesamtkosten berechnen.
Cô ấy bắt đầu tính tổng các chi phí.
Sie begann, die Ausgaben zusammenzuzählen.
(e.g.)
Chính trị gia cố gắng tán tỉnh cử tri.
Der Politiker versuchte, die Wähler zu umwerben.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout