Tính chất thoáng qua nghĩa tiếng Anh là
transience
/ˈtrænziəns/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của transience
Nghe phát âm giọng Mỹ của transience
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tính chất thoáng qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của transience
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan transience: Tính chất thoáng qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
transience