Tính cách hay thù hằn nghĩa tiếng Đức là
Rachsucht
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Rachsucht
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tính cách hay thù hằn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Rachsucht
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rachsucht: Tính cách hay thù hằn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rachsucht