Tiết ra, cô lập nghĩa tiếng Anh là
secrete
/sɪˈkrit/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của secrete
Nghe phát âm giọng Mỹ của secrete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tiết ra, cô lập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của secrete
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan secrete: Tiết ra, cô lập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
secrete