Tiết kiệm nghĩa tiếng Đức là sparen
Tiết kiệm còn có các bản dịch khác là
knausern, Ersparnis, aussparen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sparen: Tiết kiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sparen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tiết kiệm