Tiền thưởng thêm nghĩa tiếng Anh là
gratuity
/ɡrəˈtuːɪt̬i/
(n)
Tiền thưởng thêm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gratuity
Nghe phát âm giọng Mỹ của gratuity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tiền thưởng thêm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gratuity
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gratuity: Tiền thưởng thêm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gratuity