Tiền thưởng nghĩa tiếng Anh là bonus
/ˈboʊnəs/
Tiền thưởng còn có các bản dịch khác là
bounty, bonuses, extra pay, prize money, payoff
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bonus: Tiền thưởng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bonus
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tiền thưởng