Tiền thừa nghĩa tiếng Anh là
change
/tʃeɪndʒ/
(n)(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của change
Nghe phát âm giọng Mỹ của change
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tiền thừa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của change
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan change: Tiền thừa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
change