Tiền thâm hụt nghĩa tiếng Anh là
shortfall
/ˈʃɔːtfɔːl/
(n)
Tiền thâm hụt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shortfall: Tiền thâm hụt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shortfall