Tiền quân, đội đi đầu nghĩa tiếng Đức là
Vorhut
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Vorhut
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tiền quân, đội đi đầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Vorhut
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vorhut: Tiền quân, đội đi đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vorhut