Tiền phòng nghĩa tiếng Anh là
anteroom
/ˈæntəˌruːm/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của anteroom
Nghe phát âm giọng Mỹ của anteroom
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tiền phòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của anteroom
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anteroom: Tiền phòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anteroom