Tiền ký quỹ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của guarantee deposit
Nghe phát âm giọng Mỹ của guarantee deposit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tiền ký quỹ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của guarantee deposit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan guarantee deposit: Tiền ký quỹ
Mở Rộng