Tiềm tàng nghĩa tiếng Anh là
cryptly
Tiềm tàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cryptly
Nghe phát âm giọng Mỹ của cryptly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tiềm tàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cryptly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cryptly: Tiềm tàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cryptly