Tiềm tàng nghĩa tiếng Anh là
simmers
/ˈsɪmər/
(v)
Tiềm tàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của simmers
Nghe phát âm giọng Mỹ của simmers
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tiềm tàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của simmers
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan simmers: Tiềm tàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
simmers