Tỉ mỉ chế tạo, mày mò nghĩa tiếng Đức là
tüfteln
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của tüfteln
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tỉ mỉ chế tạo, mày mò
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của tüfteln
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tüfteln: Tỉ mỉ chế tạo, mày mò
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tüfteln