Thụt lùi lại nghĩa tiếng Anh là withdrawn
/wɪðˈdrɔːn/
Thụt lùi lại còn có các bản dịch khác là
recede, withdraw, stand down, retrogress, retire
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan withdrawn: Thụt lùi lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
withdrawn
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thụt lùi lại