Thuộc về điều tiết nghĩa tiếng Anh là
regulatory
/ˌrɛɡjʊˈleɪtəri/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của regulatory
Nghe phát âm giọng Mỹ của regulatory
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thuộc về điều tiết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của regulatory
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan regulatory: Thuộc về điều tiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
regulatory