Thuộc thoải mái nghĩa tiếng Đức là
kuschelig
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của kuschelig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thuộc thoải mái
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của kuschelig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kuschelig: Thuộc thoải mái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kuschelig