Thưa thớt nghĩa tiếng Anh là
skimpy
/ˈskɪmpi/
Thưa thớt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skimpy: Thưa thớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skimpy